Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se revoir


[se revoir]
tự động từ
lại gặp nhau
Des amis qui se revoient
bạn bè lại gặp nhau
lại về
Se revoir dans un pays où l'on ne croyait pas revenir
lại về một xứ sở tưởng rằng không trở lại nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.